Characters remaining: 500/500
Translation

gay cấn

Academic
Friendly

Từ "gay cấn" trong tiếng Việt có nghĩa nhiều khó khăn, trở ngại, vướng mắc đến mức như không vượt qua được. Khi nói về một tình huống hay vấn đề nào đó "gay cấn", chúng ta thường ám chỉ rằng đangtrong trạng thái căng thẳng, khó khăn cần phải giải quyết một cách khẩn cấp.

dụ sử dụng từ "gay cấn":
  1. Câu đơn giản: "Tình hình kinh tế hiện nay rất gay cấn."

    • đây, người nói muốn nói rằng tình hình kinh tế đang gặp nhiều khó khăn, phức tạp.
  2. Câu nâng cao: "Cuộc đàm phán giữa hai bên trở nên gay cấn khi các bên không đạt được thỏa thuận."

    • Trong dụ này, "gay cấn" thể hiện sự căng thẳng trong cuộc đàm phán.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác: "Những gay cấn trong cuộc sống thường khiến chúng ta trưởng thành hơn."

    • đây, "gay cấn" không chỉ nói về khó khăn còn nhấn mạnh sự phát triển cá nhân từ những trải nghiệm đó.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "gay cấn" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến cuộc sống cá nhân.
  • Một biến thể gần giống có thể "khó khăn", nhưng "gay cấn" thường mang tính chất căng thẳng hơn có thể chỉ ra rằng vấn đề không dễ dàng để giải quyết.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Khó khăn: Cũng chỉ tình trạng không dễ dàng, nhưng không nhất thiết phải tính chất căng thẳng.
  • Vướng mắc: Mang nghĩa bị mắc kẹt trong một vấn đề nào đó.
  • Căng thẳng: Tình huống áp lực cao, có thể đi cùng với "gay cấn" trong nhiều trường hợp.
Tóm lại:

Từ "gay cấn" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt khi bạn muốn diễn đạt sự khó khăn, căng thẳng trong một tình huống nào đó.

  1. t. (hoặc d.). nhiều khó khăn, trở ngại, vướng mắc đến mức như không vượt qua được. Vấn đề gay cấn nhất đã giải quyết. Những gay cấn trong cuộc sống.

Similar Spellings

Words Containing "gay cấn"

Comments and discussion on the word "gay cấn"